Dược Sĩ Tư Vấn ( 7h00 - 22h00 )
1. Mụn trứng cá là gì?
Là bệnh lý da liễu mạn tính, liên quan đến tăng tiết bã nhờn, bít tắc lỗ chân lông và vi khuẩn C. acnes. Biểu hiện đa dạng: từ mụn đầu trắng, đầu đen đến mụn viêm, mụn mủ, nang mụn.
2. Phân loại mụn:
Mụn không viêm: mụn đầu đen, đầu trắng.
Mụn viêm: mụn đỏ, mụn mủ, mụn nang.
Mụn nặng: viêm lan rộng, sưng đau, có nguy cơ để lại sẹo.
3. Nguyên tắc điều trị:
Làm sạch – Giảm viêm – Kiểm soát bã nhờn – Ngăn hình thành nhân mụn – Hạn chế thâm/sẹo.
4. Phác đồ tham khảo theo mức độ mụn:
Mụn nhẹ (đầu đen, đầu trắng):
BHA (salicylic acid) hoặc retinoid tại chỗ (Adapalene, Tretinoin...)
Có thể kết hợp Benzoyl Peroxide (BPO) nồng độ thấp để giảm vi khuẩn.
Dưỡng ẩm – chống nắng đầy đủ.
Mụn viêm mức độ vừa:
Kết hợp Retinoid + BPO hoặc kháng sinh bôi (Clindamycin).
Hạn chế dùng đơn độc kháng sinh bôi, cần phối hợp để tránh kháng thuốc.
Có thể dùng kháng sinh đường uống (Doxycyclin, Minocyclin) nếu mụn viêm nhiều, kéo dài >6 tuần.
Mụn nặng/nang mụn hoặc dai dẳng:
Cân nhắc Isotretinoin uống – phải có chỉ định và theo dõi sát của bác sĩ.
Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai, cần xét nghiệm trước khi dùng.
Có thể phối hợp chăm sóc da, làm sạch, tẩy da chết hóa học tại spa uy tín.
5. Một số lưu ý trong điều trị:
️Tránh nặn mụn sai cách, dễ gây viêm sâu và sẹo.
Sản phẩm skincare nên chọn loại "non-comedogenic" – không gây bít tắc lỗ chân lông.
Luôn chống nắng hằng ngày để ngừa thâm sau viêm và tăng sắc tố.
Trị mụn cần thời gian – tối thiểu 6–8 tuần mới thấy rõ cải thiện.
Mụn viêm, đặc biệt là mụn mưng mủ, là nỗi ám ảnh với rất nhiều bạn – không chỉ vì đau rát mà còn vì nguy cơ để lại thâm, sẹo xấu nếu xử lý sai cách.
Mình gặp khá nhiều trường hợp đến khám trong tình trạng mụn đã bội nhiễm, để lại sẹo lõm khó cải thiện – tất cả chỉ vì nặn mụn không đúng thời điểm hoặc bôi thuốc không phù hợp.
Vậy phải xử lý thế nào khi có mụn viêm mưng mủ?
1. Tuyệt đối không tự ý nặn khi mụn còn đỏ, đau:
Mụn viêm đang sưng đỏ là lúc ổ viêm chưa gom – nếu cố nặn sẽ làm vi khuẩn lan rộng, nhiễm trùng sâu hơn, dễ tạo sẹo.
Nặn mụn sai thời điểm còn có thể làm mủ vỡ sâu vào trong da, hình thành sẹo lõm co kéo.
2. Làm sạch da nhẹ nhàng:
Dùng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không gây khô rát.
Tránh chà xát mạnh vào vùng da có mụn.
3. Chấm mụn bằng thuốc phù hợp:
Các hoạt chất thường dùng là benzoyl peroxide, adapalene, clindamycin…
Nếu mụn sưng to, đau nhiều, bác sĩ có thể kê thêm kháng sinh uống ngắn ngày để kiểm soát viêm.
4. Hỗ trợ gom cồi mụn:
Một số sản phẩm chấm mụn giúp gom mủ nhanh hơn, hạn chế sưng viêm kéo dài.
Khi mụn gom trắng rõ đầu, được thực hiện lấy nhân mụn đúng kỹ thuật tại phòng khám thì khả năng để lại thâm sẹo sẽ thấp hơn rất nhiều.
5. Tuyệt đối không tự ý bôi corticoid:
Corticoid có thể làm giảm đỏ nhanh nhưng che giấu ổ viêm, dễ bùng phát nặng hơn sau đó.
Sử dụng corticoid bừa bãi còn làm da mỏng, yếu, nổi mụn steroid rất khó chữa.
Một số lưu ý nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng:
Không gãi, không sờ tay bẩn lên mặt.
Không đắp các mẹo dân gian như kem đánh răng, nước chanh, tỏi... lên mụn – chỉ làm da tổn thương thêm.
Dưỡng ẩm nhẹ nhàng, giúp da tự phục hồi tốt hơn.
1. Là gì?
Chín mé (Paronychia) là nhiễm trùng mô mềm quanh móng tay hoặc móng chân, thường do vi khuẩn (tụ cầu vàng) hoặc nấm gây ra.
Bệnh gây sưng đỏ, đau nhức, có thể tụ mủ quanh móng.
2. Nguyên nhân thường gặp:
Tổn thương nhỏ quanh móng: cắt khóe, giật da thừa, cắn móng tay
Da quanh móng bị khô nứt, chảy máu
Tiếp xúc ẩm ướt lâu dài (rửa bát, làm nông, hồ bơi…)
Nhiễm trùng thứ phát trên nền da bệnh (ví dụ: chàm quanh móng)
3. Biểu hiện lâm sàng:
Đỏ, sưng nề quanh viền móng
Đau nhức tăng dần, nhất là khi chạm vào
Có thể xuất hiện mủ trắng hoặc vàng tụ lại ở rìa móng
Nặng hơn có thể lan rộng ra ngón tay/ngón chân, gây viêm tấy toàn bộ đầu ngón
4. Lưu ý khi chăm sóc:
Không tự ý nặn bóp gây tổn thương lan rộng
Giữ tay/chân khô sạch, tránh tiếp xúc hóa chất mạnh
Cắt móng đúng cách, không cắt sát quá
Đeo găng tay bảo hộ khi tiếp xúc nước hoặc hóa chất
Đi khám nếu tổn thương đau nhức dữ dội, lan rộng, hoặc tái phát nhiều lần
Copy nhớ ghi nguồn nhé!
1. Bọ chét là gì?
Bọ chét là loài côn trùng nhỏ (1–3 mm), không có cánh nhưng có khả năng nhảy rất xa.
Chúng sống ký sinh trên chó, mèo hoặc trú trong chiếu, chăn, nệm lâu ngày không vệ sinh.
Khi hút máu người, bọ chét gây ngứa dữ dội và tổn thương da nếu không xử lý đúng cách.
2. Bọ chét cắn gây hại thế nào?
Tiêm nước bọt chứa enzym vào da → gây phản ứng dị ứng:
Nổi sẩn đỏ nhỏ, cứng, rất ngứa
Các nốt thường mọc thành cụm 3–5 nốt
Vị trí hay bị cắn: cẳng chân, mắt cá, đùi, thắt lưng – gần mặt đất, những vùng da hở
Kèm theo:
Rát nhẹ, sưng đỏ tại chỗ
Trầy xước do gãi nhiều → dễ nhiễm trùng
Một số người có thể sốt nhẹ, mệt mỏi, nổi mẩn khắp người nếu quá mẫn
3. Phân biệt với côn trùng khác:
Vết cắn của bọ chét nhỏ, mọc thành cụm, rất ngứa – khác với vết muỗi (đơn lẻ, ít ngứa hơn) hay rệp giường (ngứa về đêm, vết lan rộng hơn).
Nếu khó phân biệt, nên xử trí như vết côn trùng cắn và theo dõi thêm.
4. Xử trí khi bị bọ chét cắn:
Vệ sinh:
Rửa sạch vùng da bị cắn bằng xà phòng dịu nhẹ
Giảm ngứa – giảm viêm
Trường hợp nặng có thể cần khám và dùng kháng sinh theo chỉ định
5. Cách phòng tránh bọ chét:
Diệt bọ ở nguồn:
Tắm, xịt thuốc chống bọ chét định kỳ cho chó mèo
Giặt chăn, ga, đệm bằng nước nóng, phơi nắng kỹ
Hút bụi thảm, đệm, góc tủ – rắc bột diệt côn trùng nếu cần
Bảo vệ cá nhân:
Mặc quần dài, tất cao khi dọn vệ sinh nơi nghi có bọ
Dùng xịt côn trùng, ngủ màn
Tránh ngủ trực tiếp trên sàn, chiếu, nệm cũ không giặt lâu ngày
6. Khi nào cần đi khám?
Ngứa không giảm sau vài ngày
Vết cắn mưng mủ, sưng nóng, lan rộng
Sốt, mệt, nổi mẩn khắp người → dấu hiệu phản ứng toàn thân
Trẻ nhỏ bị nhiều vết cắn hoặc có biểu hiện lạ
Lưu ý thêm:
Bọ chét tuy nhỏ nhưng có thể truyền vi khuẩn gây bệnh nguy hiểm như Yersinia pestis (dịch hạch) – rất hiếm hiện nay nhưng không nên chủ quan.
Vệ sinh thú cưng, môi trường sống sạch sẽ là cách phòng ngừa hiệu quả nhất.
NẤM DA ĐẦU
1. Nấm da đầu là gì?
- Nấm da đầu là tình trạng nhiễm nấm ở da đầu và chân tóc, gây nên:
- Ngứa, rụng tóc từng mảng.
- Vảy trắng hoặc mảng da bong tróc.
- Đôi khi viêm, mưng mủ nếu nặng.
Tác nhân chính:
Các loại nấm sợi (Dermatophytes) như Trichophyton, Microsporum.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ:
Vệ sinh da đầu kém (nhất là mùa hè, môi trường ẩm nóng).
Dùng chung đồ cá nhân: lược, mũ bảo hiểm, khăn tắm.
Tóc ẩm lâu, không sấy khô sau khi gội.
Tiếp xúc với thú nuôi nhiễm nấm (chó, mèo).
Suy giảm miễn dịch, bệnh lý mạn tính (đái tháo đường...).
3. Biểu hiện lâm sàng:
- Ngứa da đầu dữ dội, đặc biệt ở những vùng khu trú.
- Bong vảy trắng, khô hoặc hơi nhờn, kèm theo đỏ nhẹ.
- Rụng tóc từng mảng tròn nhỏ; vùng rụng có thể thấy gốc tóc gãy sát da đầu.
Một số trường hợp nặng:
Xuất hiện các mảng mủ, mùi hôi nhẹ, đau khi chạm vào.
Da đầu sưng tấy tạo thành ổ viêm (Kerion).
Lưu ý:
Không nên nhầm lẫn với gàu thông thường hay viêm da tiết bã.
4. Điều trị tham khảo:
Thuốc uống chống nấm:
Griseofulvin (truyền thống, dùng 6–8 tuần)
Terbinafin (hiện đại hơn, thời gian điều trị ngắn hơn)
Thuốc bôi hỗ trợ:
Dung dịch chống nấm (Ketoconazol, Ciclopirox)
Serum da đầu chứa thành phần kháng nấm.
Dầu gội đặc trị:
Gội đầu với dầu gội chứa Ketoconazol, Selenium sulfide hoặc Ciclopirox 2–3 lần/tuần.
Thay dầu gội thông thường bằng dầu gội chuyên dụng ít nhất 4–6 tuần.
Chăm sóc vệ sinh:
Giữ tóc khô thoáng, không đội mũ ẩm, không chải chung lược.
Trường hợp nặng:
Cần đi khám chuyên khoa Da liễu để phối hợp thuốc uống + điều trị tại chỗ + xử lý ổ viêm.
5. Phòng ngừa tái phát:
️Không dùng chung khăn, lược, nón mũ.
️Vệ sinh sạch sẽ các vật dụng cá nhân.
️Gội đầu thường xuyên, sấy khô da đầu.
️Điều trị triệt để nấm da ở thú cưng nếu có.
️Tăng cường đề kháng tổng thể: ăn uống đủ chất, ngủ nghỉ hợp lý.
6. Một số lưu ý đặc biệt:
Không tự ý cạo trọc đầu, vì có thể gây trầy xước → nhiễm trùng nặng thêm.
Không bôi dầu gội chống nấm lên da khô, phải gội sạch rồi bôi lên da đầu ẩm.
Kiên trì điều trị đủ liệu trình, không ngưng thuốc khi chỉ mới hết ngứa.
Copy nhớ ghi nguồn nhé!
1. Là gì?
Chàm đồng tiền (Eczema dạng đồng tiền) là thể viêm da mãn tính, đặc trưng bởi các mảng tròn như đồng xu, gây ngứa nhiều và có thể tái phát nhiều lần.
Thường gặp ở người có cơ địa dị ứng hoặc da khô.
2. Nguyên nhân thường gặp:
Da khô, mất hàng rào bảo vệ tự nhiên
Dị ứng với hóa chất, xà phòng, kim loại
Nhiễm khuẩn thứ phát trên nền da tổn thương
Căng thẳng, stress kéo dài cũng có thể làm nặng bệnh
3. Biểu hiện lâm sàng:
Tổn thương dạng mảng tròn, giới hạn rõ, kích thước vài mm đến vài cm
Ban đầu là mụn nước nhỏ trên nền đỏ, sau đó có thể vỡ nước, đóng vảy tiết
Ngứa nhiều, đôi khi chảy dịch, nứt nẻ, nhất là ở bàn tay, bàn chân, cẳng tay, cẳng chân
Trường hợp bội nhiễm: sưng đỏ, đau rát, có mủ
4. Lưu ý khi chăm sóc:
Không cào gãi mạnh gây trầy xước nhiễm khuẩn
Tránh tiếp xúc xà phòng, hóa chất tẩy rửa – nên đeo găng tay khi làm việc nhà
Dưỡng ẩm da đều đặn ngày 2–3 lần
Hạn chế stress, ăn uống điều độ, nghỉ ngơi hợp lý
Đi khám chuyên khoa nếu tổn thương lan rộng, tái đi tái lại nhiều lần
Mề đay là phản ứng da phổ biến, thường gây ngứa, nổi ban đỏ, sưng phù. Khi bị phát ban đột ngột, cần xử lý nhanh để giảm triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
1. Bình tĩnh đánh giá tình trạng:
Quan sát vùng da nổi ban: diện tích, mức độ lan rộng, có sưng môi, mí mắt hay khó thở không.
Nếu có khó thở, nghẹn họng, tụt huyết áp → cần đưa đi cấp cứu ngay (nguy cơ sốc phản vệ).
2. Tạm thời loại bỏ yếu tố nghi ngờ:
Dừng ngay các thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm... mới dùng gần đây.
Tránh tiếp xúc với phấn hoa, bụi, lông động vật nếu nghi ngờ dị ứng.
3. Làm dịu triệu chứng:
Chườm mát vùng da bị nổi ban (không chườm đá trực tiếp lên da).
Mặc quần áo rộng, thoáng.
Tránh gãi mạnh, chà xát làm tổn thương da.
4. Sử dụng thuốc:
Thuốc kháng histamin đường uống (ví dụ: Loratadin, Cetirizin) giúp giảm ngứa nhanh.
Với trường hợp nặng hơn, có thể cần thêm thuốc corticoid ngắn ngày (chỉ theo chỉ định bác sĩ).
5. Khi nào cần đi khám:
Mề đay kéo dài trên 24-48 giờ không đỡ.
Triệu chứng nặng: sưng phù mặt, môi, mí mắt; khó thở, chóng mặt, tụt huyết áp.
6. Lưu ý:
Không tự ý dùng nhiều loại thuốc bôi lên da.
Tuyệt đối không chủ quan với mề đay kèm dấu hiệu khó thở – có thể nguy hiểm tính mạng.
1. Chảy máu cam là gì?
Chảy máu cam (xuất huyết mũi) là tình trạng máu chảy ra ngoài qua lỗ mũi, có thể từ 1 bên hoặc cả 2 bên mũi.
Máu thường chảy từ những mao mạch nhỏ ở vùng trước mũi (khoảng 90% các trường hợp) hoặc đôi khi sâu hơn trong mũi (ít hơn nhưng nghiêm trọng hơn).
2. Các nguyên nhân phổ biến gây chảy máu cam:
Niêm mạc mũi khô, nứt nẻ: thường gặp vào mùa lạnh, khô, hoặc khi dùng máy điều hòa nhiều.
Ngoáy mũi, xì mũi mạnh tay: dễ làm tổn thương mạch máu nhỏ.
Viêm mũi dị ứng, viêm xoang: gây xung huyết, dễ vỡ mao mạch.
Chấn thương vùng mũi: va đập, té ngã.
Sử dụng thuốc xịt mũi corticoid lâu ngày hoặc thuốc chống đông máu (aspirin, warfarin...).
Thiếu hụt vitamin C, K hoặc rối loạn đông máu bẩm sinh (hiếm gặp).
Tăng huyết áp: có thể gây vỡ mạch máu nhỏ trong mũi, nhất là ở người lớn tuổi.
Một số bệnh lý nặng hơn: polyp mũi, u mũi, bệnh máu trắng, u mạch máu...
3. Khi nào chảy máu cam được coi là “bất thường”?
Chảy máu cam thường xuyên, nhiều lần/tuần.
Máu chảy nhiều, không cầm được sau 20 phút.
Chảy kèm mệt mỏi, xanh xao, tụt huyết áp, thở mệt.
Kèm theo bầm tím da, chảy máu chân răng, kinh nguyệt kéo dài (gợi ý rối loạn đông máu).
Chảy máu cam sau chấn thương nặng vùng đầu mặt.
4. Cách sơ cứu tại nhà khi bị chảy máu cam:
Bình tĩnh, không hoảng loạn.
Ngồi thẳng, hơi nghiêng người về phía trước (không ngửa đầu ra sau – dễ làm máu trôi vào họng gây nuốt hoặc ho sặc).
Dùng ngón tay bóp chặt cánh mũi (phần mềm nhất) liên tục khoảng 10–15 phút.
Chườm lạnh nhẹ nhàng lên sống mũi để co mạch máu.
Không ngoáy mũi, xì mũi mạnh sau khi máu đã ngừng chảy.
Nếu máu không cầm sau 20 phút, cần đi cấp cứu ngay.
5. Các biện pháp phòng ngừa chảy máu cam:
Giữ ẩm niêm mạc mũi: bằng cách dùng nước muối sinh lý xịt mũi hằng ngày, hoặc máy tạo độ ẩm trong phòng.
Hạn chế ngoáy mũi, xì mũi mạnh.
Uống đủ nước, bổ sung vitamin C, K đầy đủ trong chế độ ăn.
Điều trị triệt để các bệnh nền như viêm mũi, viêm xoang, cao huyết áp.
Nếu đang dùng thuốc chống đông máu, nên khám định kỳ để điều chỉnh liều.
6. Khi nào cần đi khám chuyên khoa?
Chảy máu cam nhiều lần không rõ nguyên nhân.
Máu chảy khó cầm, lượng máu lớn.
Kèm theo các dấu hiệu toàn thân bất thường (sốt, bầm da, mệt mỏi...).
Người có tiền sử bệnh máu khó đông, tăng huyết áp, hoặc dùng thuốc chống đông.
1. Nhiễm corticoid là gì?
Là tình trạng da phụ thuộc hoặc phản ứng tiêu cực sau khi sử dụng mỹ phẩm, thuốc bôi chứa corticoid không đúng cách (lạm dụng, dùng kéo dài, không kê toa).
Biểu hiện thường thấy là: da đỏ rát, giãn mao mạch, nổi mụn, bong tróc, mỏng yếu, dễ kích ứng, có thể phù nề hoặc ngứa ran.
2. Vì sao dễ bị nhiễm corticoid?
Các loại kem trộn, mỹ phẩm "siêu trắng – siêu mịn – hết mụn cấp tốc" thường pha corticoid liều cao.
Dùng corticoid liên tục khiến da phụ thuộc – mất khả năng tự điều tiết.
Khi ngừng đột ngột, da bị “sốc” và phản ứng viêm nặng.
3. Dấu hiệu da nhiễm corticoid:
Da đỏ bừng, nóng rát, mẩn li ti, mụn nước hoặc mụn viêm.
Mỏng, nổi rõ mạch máu (giãn mao mạch).
Dễ bị kích ứng, dị ứng với sản phẩm mới.
Tình trạng xấu đi rõ khi ngừng kem đang dùng.
4. Cách “cai corticoid” an toàn:
Không dừng đột ngột nếu đang bôi liều cao – cần giảm tần suất dần (ví dụ từ 2 lần/ngày → 1 lần/ngày → cách ngày → dừng).
Ngưng toàn bộ sản phẩm không rõ nguồn gốc.
Chăm sóc phục hồi da:
Làm sạch dịu nhẹ (sữa rửa mặt không tạo bọt, không chứa sulfate).
Dưỡng ẩm phục hồi: ưu tiên chứa Ceramide, Panthenol, Madecassoside.
Không dùng acid mạnh, retinoids, vitamin C giai đoạn đầu.
Chống nắng hằng ngày bằng sản phẩm lành tính, tránh nắng tuyệt đối.
5. Khi nào cần khám bác sĩ da liễu?
Da phản ứng nặng: đỏ lửa, nổi mụn ồ ạt, phù nề.
Sau 2–4 tuần chăm sóc tại nhà vẫn không cải thiện.
Có dấu hiệu nhiễm trùng, chảy dịch, sưng viêm.
Lưu ý:
Việc điều trị da nhiễm corticoid cần thời gian, kiên trì, và không nóng vội. Không có kem “giải độc corticoid” cấp tốc – điều cốt lõi là giúp da tự phục hồi lại hàng rào bảo vệ tự nhiên.
1. Viêm lỗ chân lông là gì?
Là tình trạng viêm nhiễm hoặc kích ứng tại nang lông, khiến vùng da nổi sẩn đỏ, có thể ngứa, rát hoặc nổi mụn mủ nhỏ li ti.
Thường gặp ở: cánh tay, đùi, mông, lưng, mặt (đặc biệt vùng râu nam giới).
2. Nguyên nhân thường gặp:
Bít tắc lỗ chân lông: do tế bào chết, dầu thừa, mồ hôi tích tụ.
Tẩy lông – cạo râu sai cách làm tổn thương nang lông.
Mặc đồ quá bó sát, chất liệu bí, làm da không thoát khí.
Vi khuẩn, nấm men (Malassezia) xâm nhập vào nang lông.
Da khô, sừng hóa nang lông (hay gặp ở người cơ địa dày sừng nang lông – keratosis pilaris).
3. Dấu hiệu nhận biết:
Nổi sẩn đỏ quanh nang lông, có đầu trắng hoặc đầu mủ.
Bề mặt da sần sùi, lỗ chân lông to, thô ráp.
Có thể ngứa, châm chích nhẹ.
Nếu viêm sâu hơn: vùng da có thể đau, sưng, nóng.
4. Cách xử lý và chăm sóc tại nhà:
Tẩy da chết định kỳ (2–3 lần/tuần): dùng AHA/BHA hoặc tẩy vật lý nhẹ.
Dưỡng ẩm đều đặn với kem chứa Urea, Glycerin, hoặc Lactic acid giúp làm mềm và bong lớp sừng.
Không cạo/tẩy lông quá thường xuyên, nên vệ sinh dụng cụ sạch sẽ.
Mặc đồ rộng rãi, thoáng khí, đặc biệt khi vận động ra mồ hôi.
Trường hợp nghi nhiễm khuẩn/nấm: dùng thuốc bôi có kháng sinh hoặc kháng nấm (theo chỉ định dược sĩ/bác sĩ).
5. Khi nào nên đi khám?
Viêm lan rộng, đỏ đau, có mủ sâu, sưng nóng.
Dùng thuốc tại nhà không cải thiện sau 5–7 ngày.
Tái phát liên tục dù đã giữ vệ sinh và chăm sóc kỹ.
1. Viêm da cơ địa là gì?
Viêm da cơ địa (eczema thể tạng) là bệnh da mãn tính, hay gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ có cơ địa dị ứng (hen, viêm mũi dị ứng…). Bệnh thường tái đi tái lại, khiến bé ngứa gãi nhiều, da khô, nứt, thậm chí bội nhiễm.
2. Dấu hiệu nhận biết ở trẻ nhỏ:
Vùng má, trán, cằm đỏ, khô, bong vảy hoặc rịn dịch.
Trẻ quấy khóc, gãi nhiều, đặc biệt khi nóng hoặc về đêm.
Da khô, thô ráp toàn thân, dễ kích ứng.
Có thể lan ra tay, chân, thân mình nếu không kiểm soát tốt.
3. Nguyên tắc điều trị:
Dưỡng ẩm là nền tảng: Bôi kem dưỡng ẩm toàn thân 2–3 lần/ngày, đặc biệt sau khi tắm. Ưu tiên loại không mùi, không cồn, không gây kích ứng.
Giảm viêm – chống ngứa:
Thuốc bôi corticoid nhẹ (Hydrocortisone 1%, Desonide...) trong đợt bùng phát – theo chỉ định.
Tránh dùng corticoid kéo dài hoặc bôi lan rộng.
Có thể dùng thuốc kháng histamin uống khi bé ngứa nhiều (theo chỉ định bác sĩ).
Chống nhiễm trùng: Nếu vùng da tổn thương chảy dịch, đỏ nhiều, có thể cần kháng sinh bôi hoặc uống.
4. Chăm sóc tại nhà – mẹ cần lưu ý:
Tắm nhanh với nước ấm (5–10 phút), không dùng xà phòng tạo bọt mạnh.
Lau người nhẹ, không chà xát, bôi dưỡng ẩm ngay sau khi lau khô.
Tránh mặc đồ vải thô, bí, len, ưu tiên vải cotton mềm.
Giữ phòng thoáng mát, hạn chế mồ hôi – yếu tố kích hoạt cơn ngứa.
Không tự ý dùng thuốc bôi chứa corticoid mạnh, nhất là sản phẩm trôi nổi không rõ nguồn gốc.
5. Khi nào cần đưa bé đi khám?
Da bé rỉ dịch, đỏ đau, sưng nề – nghi nhiễm trùng.
Ngứa dữ dội khiến bé mất ngủ, quấy khóc.
Đã chăm sóc tại nhà nhưng không cải thiện sau vài ngày.
1. Ghẻ là gì?
Ghẻ là một bệnh da liễu do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Con ghẻ cái đào hang dưới lớp sừng của da để đẻ trứng, gây ngứa dữ dội, đặc biệt về đêm.
2. Dấu hiệu nhận biết:
Ngứa nhiều, nhất là ban đêm.
Có rãnh ghẻ: đường lằn ngoằn màu xám trên da.
Vị trí thường gặp: kẽ tay, cổ tay, bụng, mông, bẹn, núm vú (nữ), dương vật (nam).
Có thể lan ra toàn thân nếu không điều trị sớm.
3. Lưu ý cực quan trọng:
Điều trị cả người thân sống chung, dù chưa có triệu chứng.
Giặt sạch chăn, ga, quần áo, khăn tắm bằng nước nóng. Ủ kín 3-5 ngày nếu không thể giặt nóng.
Không quan hệ hoặc tiếp xúc gần khi chưa điều trị dứt điểm.
4. Sau điều trị vẫn ngứa?
Ngứa có thể kéo dài 1–2 tuần dù ghẻ đã chết. Có thể dùng kháng histamin đường uống hoặc thuốc bôi dịu da (calamine, kẽm oxide) để giảm ngứa.
1. Vảy phấn hồng là gì?
Là một bệnh da lành tính, thường gặp ở thanh thiếu niên và người trẻ, khởi phát với mảng hồng ban chính lớn, sau đó lan ra nhiều tổn thương nhỏ hơn toàn thân.
Bệnh tự giới hạn, thường khỏi sau 4–8 tuần, nhưng dễ khiến người bệnh lo lắng vì tổn thương lan rộng và ngứa nhẹ.
2. Nguyên nhân – cơ chế:
Chưa xác định chính xác, nhưng nghi do virus (HHV-6, HHV-7)
Thường xuất hiện sau nhiễm virus nhẹ, stress hoặc suy giảm miễn dịch tạm thời
Không lây từ người sang người
3. Triệu chứng điển hình:
Ban đầu xuất hiện 1 mảng hồng ban hình bầu dục (gọi là mảng tiên phát), có vảy nhẹ ở rìa, vị trí thường gặp là ngực, bụng, lưng
Sau 7–14 ngày, nổi thêm nhiều mảng nhỏ hơn khắp thân mình, xếp thành hình “cây thông” trên lưng
Ít khi nổi trên mặt, thường không có triệu chứng toàn thân
Ngứa nhẹ hoặc không ngứa
4. Chẩn đoán phân biệt với:
- Vảy nến thể giọt
- Nấm da thân (Tinea corporis)
- Viêm da tiếp xúc
- Giang mai thứ phát (cần hỏi kỹ bệnh sử nếu nghi ngờ)
5. Hướng dẫn điều trị tham khảo:
Không cần điều trị đặc hiệu nếu nhẹ – theo dõi và trấn an bệnh nhân
Dưỡng ẩm, giữ da sạch
Tránh tắm nước quá nóng, xà phòng mạnh
Quần áo cotton thoáng mát
Khi ngứa hoặc tổn thương lan rộng:
Kháng histamin uống:
Bôi dưỡng ẩm + corticoid nhẹ – dùng ngắn hạn
Kem kẽm, hồ nước nếu có bong vảy – đỏ nhiều
Một số nghiên cứu có đề cập đến dùng erythromycin hoặc acyclovir liều thấp trong giai đoạn sớm, nhưng hiệu quả không thống nhất → không phải chỉ định bắt buộc
6. Tiên lượng – theo dõi:
Bệnh thường tự khỏi sau 4–8 tuần, không để lại sẹo
Tái phát hiếm
Nên giải thích kỹ để tránh tự ý điều trị sai như dùng thuốc nấm hoặc corticoid mạnh kéo dài
1. Là gì?
Sẩn ngứa do côn trùng là phản ứng viêm da do nọc độc, nước bọt, chất bài tiết hoặc các thành phần cơ thể của côn trùng gây ra. Bệnh có thể cấp tính hoặc tái phát, chủ yếu là dạng phản ứng dị ứng trên da.
2. Nguyên nhân thường gặp:
Muỗi, rệp, kiến, bọ chét, ve
Sâu bướm, một số loại bướm đêm
Một số loài côn trùng có lông hoặc tiết dịch kích ứng (ví dụ: kiến ba khoang – nhưng đây là một thể riêng biệt)
3. Biểu hiện lâm sàng:
Nổi sẩn đỏ, mụn nước hoặc mụn mủ nhỏ, rất ngứa
Xuất hiện rải rác hoặc theo cụm, thường ở vùng da hở
Đôi khi có vết chích trung tâm, vùng da xung quanh đỏ, hơi phù
Trẻ nhỏ có thể bị quấy khóc, mất ngủ, gãi gây trầy xước nhiễm trùng
4. Lưu ý khi chăm sóc:
Không gãi mạnh hoặc chích nặn, dễ gây bội nhiễm
Giữ vệ sinh da – móng tay sạch
Tránh tiếp xúc côn trùng: dùng màn, mặc kín, xịt chống muỗi
Có thể cần tìm diệt nguồn côn trùng trong nhà (ổ ve, rệp…)
1. Viêm da quanh miệng là gì?
Là tình trạng viêm da mãn tính, xuất hiện thành các mảng mẩn đỏ, bong vảy, nổi mụn nước hoặc mụn mủ nhỏ quanh miệng, đôi khi lan lên mũi hoặc quanh mắt. Bệnh thường gặp ở phụ nữ trẻ và rất dễ bị chẩn đoán nhầm với mụn trứng cá hoặc viêm da dị ứng.
2. Nguyên nhân – yếu tố làm nặng:
Dùng corticoid bôi lâu ngày (thường gặp nhất)
Mỹ phẩm có chất gây kích ứng, fluoride trong kem đánh răng
Thuốc tránh thai, rối loạn nội tiết
Thời tiết hanh khô, stress
Rối loạn hàng rào bảo vệ da
3. Biểu hiện đặc trưng:
Mẩn đỏ, hơi sưng, nổi sẩn – mụn nhỏ li ti, có thể kèm ngứa nhẹ hoặc rát
Vùng quanh miệng thường bị chừa ra một viền da nhỏ sát môi (1–2 mm da lành)
Có thể lan sang hai rãnh mũi – má, quanh mắt
Dễ tái phát, kéo dài nếu không điều trị đúng
4. Theo dõi & tư vấn bệnh nhân:
Kiên trì điều trị: có thể mất 4–8 tuần để cải thiện rõ rệt
Tránh dùng lại sản phẩm bôi cũ nếu từng gây kích ứng
Nếu cần dùng corticoid trong các bệnh khác → nên có chỉ định & theo dõi
Duy trì dưỡng ẩm – phục hồi da sau khỏi để tránh tái phát
1. Mụn cơm là gì?
Mụn cơm (hay còn gọi là mụn cóc) là một bệnh lý da do virus HPV gây ra, khiến da tăng sừng cục bộ, hình thành các u nhỏ sần sùi, cứng, có thể đơn độc hoặc thành cụm. Bệnh lành tính nhưng dễ lây lan, nhất là ở vùng da tổn thương, trầy xước.
2. Có những loại mụn cơm nào?
Mụn cơm thông thường: hay gặp ở tay, ngón tay – nổi u tròn, nhô cao, sần sùi
Mụn cơm phẳng: nhỏ, phẳng, trơn – hay gặp ở mặt, mu bàn tay
Mụn cơm lòng bàn chân: thường gây đau, có thể lõm xuống, dễ nhầm với chai chân
Mụn cơm sinh dục (sùi mào gà): do HPV type khác, lây qua đường tình dục
3. Yếu tố thuận lợi:
Trầy xước da, tiếp xúc trực tiếp với da nhiễm virus
Dùng chung vật dụng cá nhân
Suy giảm miễn dịch
Da ẩm, ra nhiều mồ hôi (tay, chân)
Thường gặp ở trẻ em, người hay làm việc chân tay
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Điều trị tại chỗ – lựa chọn đầu tay:
Dung dịch acid salicylic: bôi hằng ngày, giúp làm bong lớp sừng – cần bảo vệ da lành quanh vùng tổn thương
5. Lưu ý và chăm sóc:
Không cào gãi, cắt hay bóc mụn cơm → tránh lây lan
Giữ da khô thoáng, không dùng chung khăn, giày dép
Tránh tự ý chấm acid mạnh nếu không rõ cách dùng
Một số trường hợp mụn cơm có thể tự biến mất sau vài tháng – vài năm, tuy nhiên nên điều trị sớm để tránh lây lan và khó chịu
1. Vảy nến thể giọt là gì?
Vảy nến thể giọt là một thể lâm sàng đặc biệt của bệnh vảy nến, thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên, đặc trưng bởi tổn thương hình giọt nước, màu đỏ, bong vảy trắng mịn, xuất hiện đột ngột sau nhiễm khuẩn hô hấp trên (như viêm họng do liên cầu).
2. Đặc điểm tổn thương:
Nốt ban đỏ hình giọt, kích thước 0.5–1.5 cm, rải rác khắp thân mình, tay chân, ít gặp ở mặt
Phủ vảy trắng mỏng, dễ bong
Xuất hiện đột ngột, thường sau 1–2 tuần nhiễm khuẩn (viêm họng)
Có thể ngứa nhẹ hoặc không ngứa
3. Yếu tố khởi phát thường gặp:
Viêm họng do liên cầu khuẩn (Streptococcus)
Căng thẳng, stress
Tổn thương da (cào gãi, chấn thương)
Một số thuốc (NSAIDs, lithium, thuốc chống sốt rét…)
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Điều trị nguyên nhân:
- Điều trị nhiễm khuẩn họng (nếu có):
- Kháng sinh theo chỉ định bác sĩ (Penicillin, Amoxicillin…)
- Xét nghiệm ASO, CRP, test liên cầu nếu cần
Thuốc điều trị vảy nến tại chỗ
5. Lưu ý chăm sóc & theo dõi:
Không tự ý cào gãi tổn thương → tránh làm nặng thêm
Dưỡng ẩm đều đặn ngày 2–3 lần
Tránh xà phòng, sữa tắm nhiều chất tẩy mạnh
Kiểm soát tốt các yếu tố khởi phát (stress, nhiễm khuẩn…)
Tái khám nếu tổn thương lan rộng hoặc không đáp ứng điều trị tại nhà
1. Rôm sảy là gì?
Rôm sảy là tình trạng bít tắc tuyến mồ hôi, làm mồ hôi bị ứ đọng dưới da gây viêm nhẹ, nổi mẩn đỏ hoặc mụn li ti, thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn trong điều kiện nóng ẩm, đổ mồ hôi nhiều.
2. Nguyên nhân và yếu tố thuận lợi:
Thời tiết nóng bức, độ ẩm cao
Mặc quần áo quá dày, bí, không thấm mồ hôi
Hoạt động thể lực nhiều, ra mồ hôi nhiều
Chăm sóc da chưa phù hợp (tắm rửa không sạch, mặc đồ bí bách)
3. Các dạng rôm sảy thường gặp:
Rôm sảy kết tinh: mụn nước nhỏ, trong, không viêm
Rôm sảy đỏ: mẩn đỏ, ngứa, rát nhẹ
Rôm sảy sâu: mụn nước chắc sâu dưới da (hiếm gặp)
→ Vị trí thường thấy: lưng, ngực, trán, cổ, kẽ nách, bẹn
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Nguyên tắc:
Làm mát – khô – thoáng vùng da tổn thương
Giảm tiết mồ hôi, giảm kích ứng
Biện pháp hỗ trợ tại nhà:
Tắm nước mát, lau khô kỹ
Dùng dung dịch sát khuẩn dịu nhẹ như nước muối sinh lý, lá trà xanh, lá khế (rửa sạch kỹ trước)
Bôi kem làm dịu da: Calamine lotion, Bepanthen, kem kẽm oxide
Với trẻ nhỏ: dùng phấn rôm y tế đúng cách (không bôi vào vùng ẩm như bẹn, nách)
Trường hợp rôm sảy có dấu hiệu bội nhiễm (mụn mủ, sưng đỏ, sốt):
Cần gặp bác sĩ để được kê thuốc kháng sinh bôi/uống
Tuyệt đối không tự ý dùng corticoid bôi mạnh, dễ làm mỏng da, giãn mạch, nổi mụn
5. Phòng ngừa tái phát:
Mặc đồ thoáng, nhẹ, thấm hút mồ hôi
Tắm gội thường xuyên, giữ da sạch và khô ráo
Tránh nóng bức, giữ không gian phòng thoáng mát – có quạt/máy lạnh khi cần
Với trẻ nhỏ: không quấn khăn, mặc quá nhiều lớp khi trời nóng
1. Tổ đỉa là gì?
Tổ đỉa là một dạng viêm da mạn tính, thường biểu hiện bằng mụn nước sâu, nhỏ, rất ngứa, xuất hiện ở lòng bàn tay, bàn chân, rìa ngón tay/ngón chân. Bệnh hay tái phát theo đợt, kéo dài dai dẳng và rất khó chịu.
2. Nguyên nhân và yếu tố thúc đẩy:
Rối loạn miễn dịch, cơ địa dị ứng
Tiếp xúc hóa chất, kim loại (niken, crom)
Căng thẳng, stress, thời tiết nóng ẩm
Ra nhiều mồ hôi tay chân
Nhiễm nấm kẽ tay chân cũng có thể gây tổ đỉa thứ phát
3. Dấu hiệu nhận biết:
Mụn nước nhỏ, sâu, mọc thành từng đám, thường ở lòng bàn tay, chân, ngón tay/chân
Ngứa dữ dội, có khi rát hoặc châm chích
Mụn nước khô lại → bong vảy, da dày sừng
Tái phát theo đợt, thường vào mùa hè hoặc khi tiếp xúc dị nguyên
4. Lưu ý phòng ngừa và chăm sóc:
Hạn chế tiếp xúc với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa
Đeo găng tay có lớp lót vải khi rửa bát, giặt đồ
Giữ da khô thoáng, lau khô sau khi rửa tay/chân
Tránh stress, mất ngủ
Dưỡng ẩm thường xuyên, tránh để da khô nứt
Không tự ý cào, bóc da → dễ gây nhiễm trùng
1. Á sừng là gì?
️Á sừng là một dạng viêm da cơ địa mạn tính, biểu hiện bằng da khô, nứt nẻ, bong vảy như sừng, thường xảy ra ở bàn tay, bàn chân, đầu ngón tay, gót chân. Bệnh không lây nhưng dễ tái phát, nhất là khi tiếp xúc hóa chất, nước, xà phòng nhiều.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ:
Cơ địa dị ứng, da nhạy cảm
Tiếp xúc hóa chất, xà phòng, nước rửa chén, dầu gội…
Thay đổi thời tiết – lạnh, hanh khô
Thiếu vitamin A, D, E, kẽm…
Di truyền trong gia đình có cơ địa viêm da
3. Biểu hiện thường gặp:
Da khô, đỏ, nứt nẻ, bong vảy trắng, đôi khi rướm máu
Thường gặp ở ngón tay, kẽ tay, lòng bàn tay, bàn chân
Có thể ngứa nhẹ hoặc nhiều, nhất là khi tiếp xúc nước, xà phòng
Nứt sâu gây đau rát, nhất là vào mùa lạnh
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Làm dịu và phục hồi da:
- Dưỡng ẩm thường xuyên (3–4 lần/ngày), nhất là sau khi rửa tay
- Dùng kem chứa ure, ceramide, glycerin, B5
- Ngâm tay/chân với nước muối sinh lý ấm hoặc lá trà xanh: giúp giảm viêm, mềm da trước khi bôi thuốc
5. Lưu ý chăm sóc & phòng ngừa tái phát:
Hạn chế tiếp xúc xà phòng, hóa chất, nước rửa chén → Luôn đeo găng tay có lót vải bên trong
Tránh cào gãi, cắt vảy
Dưỡng ẩm thường xuyên, đặc biệt mùa lạnh
Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu
Điều trị sớm ngay khi tái phát – tránh để da nứt nẻ sâu
1. Viêm nang lông là gì?
Là tình trạng viêm nhiễm ở nang lông, có thể do vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng hoặc yếu tố vật lý gây kích ứng. Bệnh có thể gặp ở bất kỳ vùng da nào có lông, thường ở mặt, lưng, ngực, tay, chân, mông.
2. Nguyên nhân thường gặp:
Cạo, nhổ lông, waxing sai cách
Mặc đồ bó sát, ra mồ hôi nhiều
Vệ sinh da không sạch – tắc nghẽn nang lông
Vi khuẩn (thường là Staphylococcus aureus)
Nấm men (Malassezia), nấm sợi, Demodex…
3. Dấu hiệu nhận biết:
Vùng da nổi mụn nhỏ li ti, đỏ, có mủ ở giữa lỗ chân lông
Có thể đau rát nhẹ hoặc ngứa
Mụn thường mọc rải rác, không thành cụm
Nếu không điều trị kịp, có thể lan rộng hoặc tái phát nhiều lần
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Viêm do vi khuẩn (phổ biến nhất):
Rửa sạch vùng da tổn thương bằng dung dịch sát khuẩn: chlorhexidine, povidone-iodine loãng
Kháng sinh bôi tại chỗ:)
Vệ sinh da mặt kỹ, hạn chế mỹ phẩm chứa dầu
5. Lưu ý chăm sóc & phòng ngừa:
Tránh mặc đồ bó sát, đổ mồ hôi nhiều thì nên thay đồ sớm
Không cạo – nhổ – waxing lông quá thường xuyên hoặc sai cách
Tắm rửa sạch sẽ, lau khô vùng da hay bị ẩm
Vệ sinh các vật dụng tiếp xúc như khăn tắm, ga giường, dao cạo
Không tự nặn mụn mủ tránh nhiễm trùng nặng thêm
Kiên trì điều trị – viêm nang lông dễ tái phát nếu không chăm sóc da kỹ
1. Nấm móng là gì?
Nấm móng (onychomycosis) là bệnh nhiễm nấm ở móng tay hoặc móng chân, thường do nấm sợi (Dermatophytes) gây ra. Một số trường hợp do nấm men (Candida) hoặc nấm mốc.
2. Ai dễ bị nấm móng?
Người thường xuyên tiếp xúc nước, hóa chất, môi trường ẩm ướt
Người có nấm da chân kéo dài
Bệnh nhân tiểu đường, suy giảm miễn dịch
Người già, người có tổn thương móng lặp lại (do chấn thương, cắt móng sai cách...)
3. Biểu hiện nhận biết:
Móng đổi màu: trắng đục, vàng, nâu xám
Móng dày, giòn, dễ vỡ, xù xì
Mất bóng, móng bị tách khỏi nền móng
Có thể đau, viêm quanh móng nếu bội nhiễm
Có thể xuất hiện ở 1 hoặc nhiều móng, tiến triển chậm nhưng dai dẳng
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Trường hợp nhẹ, dưới 30% diện tích móng – chưa lan đến gốc móng:
Thuốc bôi kháng nấm đặc trị cho móng
→ Hiệu quả điều trị tốt hơn nhưng cần kiểm tra chức năng gan trước & trong quá trình dùng thuốc
Điều trị phối hợp:
Có thể kết hợp uống + bôi để tăng hiệu quả
Không dùng corticoid tại chỗ, dễ làm bệnh nặng thêm
5. Lưu ý chăm sóc & phòng ngừa tái phát:
Cắt móng ngắn – giữ móng khô sạch
Mang giày dép thoáng khí – không đi chung giày dép
Hạn chế tiếp xúc hóa chất tẩy rửa – đeo găng khi rửa bát, giặt đồ
Nếu có nấm da chân thì cần điều trị song song để tránh lây lan
Kiên trì điều trị dài ngày – tái khám định kỳ
1. Viêm da tiếp xúc dị ứng là gì?
Là tình trạng da bị viêm do phản ứng dị ứng với một chất nào đó mà cơ thể đã từng tiếp xúc trước đó. Đây là phản ứng miễn dịch chậm (type IV), thường xuất hiện sau 12–48 giờ kể từ khi tiếp xúc lại với dị nguyên.
2. Nguyên nhân thường gặp:
Kim loại (niken, vàng, đồng...)
Mỹ phẩm, kem dưỡng, thuốc bôi
Thuốc nhuộm tóc, hóa chất tẩy rửa
Thực vật (lá ngải, trầu, nhựa cây...)
Găng tay cao su, bao tay nilon, chất dẻo...
3. Biểu hiện lâm sàng:
Ban đầu: da đỏ, sưng, ngứa, nổi mẩn
Sau đó có thể: mụn nước, chảy dịch, tróc vảy, nứt nẻ, dày da nếu kéo dài
Tổn thương thường giới hạn tại vùng tiếp xúc, có thể lan rộng nếu không xử trí kịp
Có tính tái phát khi tiếp xúc lại với dị nguyên
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Nguyên tắc chính:
Ngưng tiếp xúc với dị nguyên nghi ngờ
Làm dịu da – giảm viêm – kiểm soát triệu chứng
5. Lưu ý & chăm sóc:
️Không gãi, chà xát vùng tổn thương
Giữ vệ sinh da – tránh nước bẩn, xà phòng mạnh
Ghi nhớ & tránh hoàn toàn dị nguyên sau khi xác định
Nếu nghi ngờ dị ứng do sản phẩm hoặc hóa chất – nên test da ở chuyên khoa da liễu
Dưỡng ẩm thường xuyên sau điều trị giúp da nhanh phục hồi và ngăn tái phát
1. Zona là gì?
Zona thần kinh (Herpes Zoster) là bệnh nhiễm virus tái hoạt do virus Varicella-Zoster (cùng loại gây thủy đậu). Sau khi bị thủy đậu, virus “ngủ yên” trong hạch thần kinh, đến khi cơ thể suy giảm miễn dịch, căng thẳng, mệt mỏi, người già… thì tái hoạt gây zona.
2. Biểu hiện điển hình:
Ban đầu: đau rát, tê buốt, châm chích dọc theo đường dây thần kinh, thường 1 bên cơ thể.
Sau vài ngày: xuất hiện mụn nước nhỏ mọc thành chùm, trên nền da đỏ, thường ở ngực, lưng, mặt, cổ, vùng mắt, bụng…
Mụn nước vỡ ra – đóng vảy – lành sau 7–14 ngày.
Đau sau zona (neuralgia) là biến chứng hay gặp, đặc biệt ở người >50 tuổi.
3. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Chăm sóc tại chỗ:
Giữ vùng tổn thương sạch, khô, tránh gãi hoặc chọc vỡ mụn nước.
Có thể dùng thêm xanh methylen, hồ nước để làm dịu da.
4. Lưu ý đặc biệt:
Nếu zona ở vùng mặt, mắt, tai → cần khám chuyên khoa sớm để tránh biến chứng (viêm giác mạc, giảm thị lực, liệt mặt...)
Tránh tiếp xúc với phụ nữ có thai, trẻ em chưa tiêm phòng thủy đậu hoặc người suy giảm miễn dịch – vì có thể lây virus gây thủy đậu.
Zona không lây từ người này sang người khác thành zona, nhưng có thể gây thủy đậu ở người chưa nhiễm trước đó.
Tiêm vắc xin zona (cho người >50 tuổi) có thể giúp phòng bệnh và biến chứng đau sau zona.
1. Viêm da cơ địa là gì?
Là bệnh viêm da mãn tính thường gặp, đặc biệt ở trẻ nhỏ, có liên quan đến yếu tố cơ địa dị ứng, hàng rào bảo vệ da suy yếu. Bệnh thường tái đi tái lại theo đợt, dễ khởi phát khi thời tiết thay đổi, da khô, nhiễm khuẩn, tiếp xúc dị nguyên.
2. Triệu chứng điển hình:
Da khô, ngứa dữ dội (đặc biệt về đêm).
Tổn thương đỏ, mẩn, có thể rớm nước, bong vảy.
Thường gặp ở má, cổ, khuỷu tay, khoeo chân (trẻ nhỏ) hoặc bàn tay, mí mắt, cổ (người lớn).
Trầy xước, dày da nếu gãi nhiều.
3. Hướng dẫn điều trị tham khảo
a. Dưỡng ẩm – nền tảng điều trị:
Dưỡng ẩm 2–3 lần/ngày, đặc biệt sau tắm: giúp phục hồi hàng rào da.
Corticoid uống hoặc thuốc ức chế miễn dịch: chỉ dùng khi thật cần và có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
4. Lưu ý chăm sóc & phòng ngừa tái phát:
Tắm nhanh, nước ấm, tránh xà phòng chứa kiềm mạnh.
Mặc đồ thoáng, mềm, tránh len dạ, tránh mồ hôi bí bách.
Tránh gãi – cắt móng tay, đeo găng tay mềm nếu cần.
Tránh tiếp xúc dị nguyên (bụi, phấn hoa, hóa chất, sữa tắm có mùi).
Dưỡng ẩm duy trì đều đặn kể cả khi da đã lành.
Kiểm soát các bệnh dị ứng đi kèm (hen, viêm mũi dị ứng... nếu có).
1. Chốc lở là gì?
Chốc lở (Impetigo) là bệnh nhiễm trùng da rất dễ lây, thường gặp ở trẻ em, đặc biệt trong điều kiện vệ sinh kém, da bị xây xước hoặc sau viêm da. Bệnh do vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes gây ra.
2. Biểu hiện thường gặp:
Tổn thương da nông, ban đầu là mụn nước hoặc mụn mủ nhỏ.
Mụn nhanh chóng vỡ ra, đóng vảy màu mật ong đặc trưng.
Thường gặp ở mặt, tay, chân, quanh mũi – miệng.
Một số trường hợp có sưng hạch vùng gần tổn thương.
Nếu lan rộng có thể gây sốt nhẹ, mệt.
3. Phân loại:
Chốc không bóng nước: phổ biến nhất, hay gặp ở trẻ nhỏ.
Chốc bóng nước: do tụ cầu, có mụn nước lớn, lan nhanh.
Chốc sâu (Ecthyma): tổn thương loét sâu hơn, hay gặp ở người suy giảm miễn dịch.
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
a. Trường hợp nhẹ, khu trú:
Làm sạch vùng tổn thương nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý, sát khuẩn ngoài da bằng povidone-iodine loãng.
Thuốc bôi kháng sinh tại chỗ
5. Lưu ý chăm sóc và phòng lây lan:
Cắt móng tay sạch, nhắc trẻ không gãi hoặc cào vùng da bị chốc.
Không dùng chung khăn mặt, đồ chơi, vật dụng cá nhân.
Vệ sinh sạch sẽ, tắm rửa hàng ngày, đặc biệt trong mùa hè.
Giặt khăn – quần áo – ga giường bằng nước nóng nếu có thể.
Nếu nghi ngờ chốc lở học đường: nên nghỉ học tạm thời cho đến khi tổn thương khô.
1. Mụn rộp là gì?
Mụn rộp là bệnh do virus Herpes Simplex (HSV) gây ra. Có 2 typ chính:
HSV-1: gây mụn rộp quanh miệng, môi, mặt.
HSV-2: thường gây mụn rộp sinh dục.
Bệnh dễ lây qua tiếp xúc trực tiếp với vùng da/môi bị tổn thương, quan hệ tình dục, dùng chung đồ cá nhân...
2. Triệu chứng điển hình:
Xuất hiện cụm mụn nước nhỏ, mọc thành đám trên nền da đỏ.
Cảm giác rát, ngứa, châm chích trước khi nổi mụn vài giờ.
Mụn có thể vỡ ra, đóng vảy, lành sau vài ngày – nhưng dễ tái phát.
Nếu nhiễm lần đầu: có thể kèm sốt, mệt, nổi hạch.
3. Tái phát & yếu tố kích thích:
Virus Herpes sau khi nhiễm sẽ trú ẩn trong dây thần kinh và có thể tái phát khi cơ thể suy giảm miễn dịch, mệt mỏi, stress, cảm cúm, thay đổi nội tiết, sốt nắng...
4. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Trường hợp thông thường (mụn rộp môi, sinh dục nhẹ)
→ Hiệu quả tốt nhất nếu bôi ngay khi có dấu hiệu báo trước.
5. Lưu ý khi chăm sóc & phòng lây nhiễm:
Tránh sờ tay vào vùng tổn thương – rửa tay sạch nếu chạm phải.
Không dùng chung khăn mặt, son môi, dao cạo, vật dụng cá nhân.
Hạn chế tiếp xúc thân mật/quan hệ trong giai đoạn đang có mụn rộp.
Luôn giữ vùng tổn thương sạch, khô ráo, tránh bôi thuốc không rõ nguồn gốc.
Người bệnh nên chủ động thông báo với bạn tình nếu bị Herpes sinh dục.
1. Viêm da tiết bã là gì?
Viêm da tiết bã (Seborrheic Dermatitis) là một tình trạng viêm da mạn tính, thường gặp ở những vùng da nhiều tuyến bã nhờn như: da đầu, mặt (cánh mũi, rãnh mũi – má, chân mày), ngực, sau tai...
Biểu hiện thường thấy: đỏ da, bong vảy (vảy trắng hoặc vàng nhờn), ngứa.
2. Nguyên nhân chính
Sự tăng tiết bã nhờn.
Nấm men Malassezia phát triển quá mức.
Cơ địa dị ứng, miễn dịch kém, căng thẳng kéo dài.
Thời tiết hanh khô hoặc ẩm nóng.
Một số bệnh nền như Parkinson, HIV cũng liên quan.
3. Hướng dẫn điều trị tham khảo
Tại chỗ
Toàn thân (khi cần)
Kháng histamin nếu ngứa nhiều.
4. Chăm sóc và dự phòng:
Vệ sinh da sạch sẽ, gội đầu đều đặn.
Giảm căng thẳng, tránh thức khuya.
Ăn uống lành mạnh, tránh đồ cay nóng, rượu bia.
Hạn chế dùng mỹ phẩm, sản phẩm dầu gây bít tắc.
5. Lưu ý:
Viêm da tiết bã là bệnh mạn tính, dễ tái phát – cần duy trì điều trị duy trì, đặc biệt với dầu gội chống nấm và kem bôi ngăn ngừa tái phát (1–2 lần/tuần sau khi ổn định). Không tự ý dùng corticoid mạnh kéo dài vì dễ gây mỏng da, giãn mạch.